Innova 2.0E
Sang trọng vững chãi
Giá xe: 750,000,000 VNĐ
- Số chỗ ngồi : 8
- Kiểu dáng : Đa dụng
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
- Hộp số :
- Động cơ :

- Innova - Đồng (4V8)
CÁC MẪU Innova KHÁC
NGOẠI THẤT Innova 2.0E
Sang trọng - Vững chãi
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

091 789 9929

NỘI THẤT Innova 2.0E
Sang trọng - Đẳng cấp
Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu
TÍNH NĂNG Innova 2.0E
Tính năng nổi bật
PHỤ KIỆN Innova 2.0E
Phụ kiện lắp thêm chính hãng
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Innova 2.0E
Động cơ, vận hành & Thông số kỹ thuật
Số chỗ ngồi | Số chỗ ngồi | 8 |
Kiểu dáng | Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Xuất xứ | Xe trong nước |
Thông tin khác | Hộp số | |
Động cơ |
Kích thước | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Dung tích khoang hành lý ((L)) | ||
D x R x C (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Dung tích xy lanh (cc) | 4 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183/4000 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số | Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Chế độ lái | Chế độ lái | Eco & power mode |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Ốp hướng gió | Cản trước | |
Cản sau | ||
Ốp sườn | Trái | |
Phải | ||
Biểu tượng TRD | Biểu tượng TRD | |
Tem TRD dán sườn xe | Tem TRD dán sườn xe | |
Vành đúc | Vành đúc | |
Cánh hướng gió khoang hành lý | Cánh hướng gió khoang hành lý | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Colored |
Cánh hướng gió sau | Cánh hướng gió sau | |
Chắn bùn | Chắn bùn | Không có/Without |
Ống xả kép | Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Ốp trang trí nội thất | Ốp trang trí nội thất | Cùng màu nội thất/Body color |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) | |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời | Không có/Without |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Hàng ghế thứ tư | Không có/Without | |
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau | Rèm che nắng kính sau | Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau | Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường |
Đầu đĩa | CD | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Đầu đọc thẻ | ||
Kết nối Bluetooth | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống định vị | ||
Chức năng mở cửa thông minh | Chức năng mở cửa thông minh | |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) |
Cốp điều khiển điện | Cốp điều khiển điện | Không có/Without |
Hệ thống điều khiển hành trình | Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Không có/Without |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe | Hệ thống ổn định thân xe | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình | Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With |
Camera lùi | Camera lùi | Không có/Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Khung xe GOA | Có/With |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |