Hilux 2.4G (MT, 4x4)

Phong cách hơn, mạnh mẽ hơn

Giá xe: 799,000,000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi : Bán tải, 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Bán tải Pickup
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Hộp số : 6 cấp
  • Động cơ : 2.393 cm3
Hilux - Bạc (1D6)
  • Hilux - Bạc (1D6)

CÁC MẪU Hilux KHÁC

HÌNH CHỤP XE Hilux 2.4G (MT, 4x4)

NGOẠI THẤT Hilux 2.4G (MT, 4x4)

Mạnh mẽ và cá tính

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

091 789 9929

NỘI THẤT Hilux 2.4G (MT, 4x4)

Không gian nội thất sang trọng

Với ngôn ngữ thiết kế hiện đại và đầy xúc cảm, không gian sang trọng rộng rãi, HILUX mang lại cho người cầm lái những trải nghiệm không thể tuyệt vời hơn.

TÍNH NĂNG Hilux 2.4G (MT, 4x4)

Tính năng nổi bật

Đang cập nhật dữ liệu...

Đang cập nhật dữ liệu...

PHỤ KIỆN Hilux 2.4G (MT, 4x4)

Phụ kiện lắp thêm chính hãng

Đang cập nhật dữ liệu...

Đang cập nhật dữ liệu...

Đang cập nhật dữ liệu...

Đang cập nhật dữ liệu...

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hilux 2.4G (MT, 4x4)

Động cơ, vận hành & Thông số kỹ thuật

Số chỗ ngồi Số chỗ ngồi Bán tải, 5 chỗ
Kiểu dáng Kiểu dáng Bán tải Pickup
Nhiên liệu Nhiên liệu Dầu
Xuất xứ Xuất xứ Xe nhập khẩu
Thông tin khác Hộp số 6 cấp
Động cơ 2.393 cm3
Kích thước Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Dung tích khoang hành lý ((L)) N/A
D x R x C (mm x mm x mm) 5330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1541 / 1550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 310
Trọng lượng không tải (kg) 2055-2090
Trọng lượng toàn tải (kg) 2910
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/1600-2000
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Chế độ lái Chế độ lái Có/With
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65 R17
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống rửa đèn Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Ốp hướng gió Cản trước
Cản sau
Ốp sườn Trái
Phải
Biểu tượng TRD Biểu tượng TRD
Tem TRD dán sườn xe Tem TRD dán sườn xe
Vành đúc Vành đúc
Cánh hướng gió khoang hành lý Cánh hướng gió khoang hành lý
Cụm đèn sau Cụm đèn sau Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Màu Mạ crôm/Chrome plating
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Ăng ten Dạng cột/Column
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
Cánh hướng gió sau Cánh hướng gió sau
Chắn bùn Chắn bùn Có/With
Ống xả kép Ống xả kép Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane, mạ back
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Ốp trang trí nội thất Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Cố định/Fixed
Hàng ghế thứ ba Không có/Without
Hàng ghế thứ tư Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/WithoutKhông có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Cửa gió sau Cửa gió sau Không có/Without
Hệ thống âm thanh Loại loa
Đầu đĩa CD
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Đầu đọc thẻ
Kết nối Bluetooth Không có/Without
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống định vị Không có/Without
Chức năng mở cửa thông minh Chức năng mở cửa thông minh
Khóa cửa điện Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Phanh tay điện tử Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Hệ thống báo động Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Không có/Without
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Không có/Without
Túi khí rèm Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Toyota Biên Hòa