Hiace 2.8 HD
Hiace 2.8 HD
Giá xe: 1,176,000,000 VNĐ
- Số chỗ ngồi : 15 chỗ
- Kiểu dáng : Thương mại
- Nhiên liệu : Dầu
- Xuất xứ : Nhập khẩu nguyên chiếc
- Hộp số : Số sàn 6 cấp
- Động cơ : 2.755 cm3 (4 xylanh)

- Hiace - Bạc
NGOẠI THẤT Hiace 2.8 HD
THIẾT KẾ MỚI NHẤT

091 789 9929

NỘI THẤT Hiace 2.8 HD
NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI
TÍNH NĂNG Hiace 2.8 HD
Tính năng nổi bật
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
PHỤ KIỆN Hiace 2.8 HD
Phụ kiện lắp thêm chính hãng
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
Đang cập nhật dữ liệu...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hiace 2.8 HD
Động cơ, vận hành & Thông số kỹ thuật
Số chỗ ngồi | Số chỗ ngồi | 15 chỗ |
Kiểu dáng | Kiểu dáng | Thương mại |
Nhiên liệu | Nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc |
Thông tin khác | Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Động cơ | 2.755 cm3 (4 xylanh) |
Kích thước | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Dung tích khoang hành lý ((L)) | ||
D x R x C (mm x mm x mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
Trọng lượng không tải (kg) | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | ||
Động cơ | Loại động cơ | |
Dung tích xy lanh (cc) | ||
Loại nhiên liệu | ||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | ||
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | |
Hộp số | Hộp số | |
Hệ thống treo | Trước | |
Sau | ||
Chế độ lái | Chế độ lái | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | |
Kích thước lốp | ||
Phanh | Trước | |
Sau | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | |
Trong đô thị | ||
Ngoài đô thị |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | ||
Hệ thống rửa đèn | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Ốp hướng gió | Cản trước | |
Cản sau | ||
Ốp sườn | Trái | |
Phải | ||
Biểu tượng TRD | Biểu tượng TRD | |
Tem TRD dán sườn xe | Tem TRD dán sườn xe | |
Vành đúc | Vành đúc | |
Cánh hướng gió khoang hành lý | Cánh hướng gió khoang hành lý | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | |
Đèn sương mù | Trước | |
Sau | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
Chức năng gập điện | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | ||
Màu | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | |
Ăng ten | Ăng ten | |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | |
Cánh hướng gió sau | Cánh hướng gió sau | |
Chắn bùn | Chắn bùn | |
Ống xả kép | Ống xả kép |
Tay lái | Loại tay lái | |
Chất liệu | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | ||
Điều chỉnh | ||
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | |
Ốp trang trí nội thất | Ốp trang trí nội thất | |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
Đèn báo chế độ Eco | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | ||
Chức năng báo vị trí cần số | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | ||
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | ||
Hàng ghế thứ tư | ||
Hàng ghế thứ năm | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | |
Ghế trước | Loại ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi |
Rèm che nắng kính sau | Rèm che nắng kính sau | |
Rèm che nắng cửa sau | Rèm che nắng cửa sau | |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | |
Đầu đĩa | ||
Số loa | ||
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | ||
Đầu đọc thẻ | ||
Kết nối Bluetooth | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | ||
Kết nối wifi | ||
Hệ thống định vị | ||
Chức năng mở cửa thông minh | Chức năng mở cửa thông minh | |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | |
Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | Cốp điều khiển điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Hệ thống điều khiển hành trình | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Hệ thống kiểm soát lực kéo | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Hệ thống thích nghi địa hình | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
Túi khí bên hông phía trước | ||
Túi khí rèm | ||
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | ||
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Khung xe GOA | Khung xe GOA | |
Dây đai an toàn | Trước | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |