Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

Mãnh lực hào hoa

Giá xe: 995,000,000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Xuất xứ : Lắp ráp trong nước
  • Hộp số : Số sàn 6 cấp
  • Động cơ : 2.393 cm3
Fortuner - Đen (218)
  • Fortuner - Đen (218)

CÁC MẪU Fortuner (Dầu) KHÁC

HÌNH CHỤP XE Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

NGOẠI THẤT Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

MẠNH MẼ ĐẦY CUỐN HÚT

FORTUNER mới khi lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với kiểu dáng mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.

091 789 9929

NỘI THẤT Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI

Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu

TÍNH NĂNG Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

Tính năng nổi bật

PHỤ KIỆN Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

Phụ kiện lắp thêm chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Fortuner (Dầu) 2.4 (MT,4X2)

Động cơ, vận hành & Thông số kỹ thuật

Số chỗ ngồi Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng Kiểu dáng SUV
Nhiên liệu Nhiên liệu Dầu
Xuất xứ Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Thông tin khác Hộp số Số sàn 6 cấp
Động cơ 2.393 cm3
Kích thước Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Dung tích khoang hành lý ((L))
D x R x C (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1545/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Trọng lượng không tải (kg) 1990
Trọng lượng toàn tải (kg) 2605
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Loại nhiên liệu Dầu/ Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 110/(148)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/1600-2000
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Chế độ lái Chế độ lái Có/With
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.1
Trong đô thị 8.6
Ngoài đô thị 6.2
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu xa Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Ốp hướng gió Cản trước
Cản sau
Ốp sườn Trái
Phải
Biểu tượng TRD Biểu tượng TRD
Tem TRD dán sườn xe Tem TRD dán sườn xe
Vành đúc Vành đúc
Cánh hướng gió khoang hành lý Cánh hướng gió khoang hành lý
Cụm đèn sau Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Colored
Cánh hướng gió sau Cánh hướng gió sau
Chắn bùn Chắn bùn Trước + sau
Ống xả kép Ống xả kép Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Ốp trang trí nội thất Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ tư Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Cửa gió sau Cửa gió sau Có/With
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường
Đầu đĩa CD
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Đầu đọc thẻ
Kết nối Bluetooth Không có/Without
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống định vị
Chức năng mở cửa thông minh Chức năng mở cửa thông minh Không có
Khóa cửa điện Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Phanh tay điện tử Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Hệ thống báo động Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp Không có/Without
Camera lùi Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Không có/Without
Túi khí rèm Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Toyota Biên Hòa